Tài liệu thông số kỹ thuật máy đào Komatsu PC200
Tổng hợp thông số kỹ thuật máy đào Komatsu PC200 gồm máy PC200-8, PC200-7, PC200-6.
1, Thông số máy xúc Komatsu PC200-8
Máy xúc PC200-8 của hãng Komatsu là loại máy xúc thủy lực bánh xích, nặng 20 tấn, đời 8.
Với thiết kế thân thiện với môi trường, những cải tiến vượt trội trong chức năng vận hành, PC200-8 nâng cao hiệu quả làm việc cho tất cả các ứng dụng đào và xử lý vật liệu.
Động cơ Komatsu SAA6D107E-1 là loại động cơ thuộc seris ecot3 (ecology & economy - technology3) cung cấp hiệu suất cao, phát thải thấp, mang lại tốc độ làm việc cao, công suất mạnh mẽ 110 kw, đạt 148 hp, 2000 vòng/ phút. Có hệ thống làm mát 2 lần, đáp ứng các quy định nghiêm ngặt về khí thải.
Đồng thời, với những cải tiến mới giúp cho việc bảo dưỡng dễ dàng, tiết kiệm chi phí bảo trì, cabin thiết kế thoải mái nhưng đảm bảo tính an toàn cho người lái. Đặc biệt, tiêu thụ ít nhiên liệu, giảm khoảng 10% so với PC200-7.
Và chính vì những điều này mà giá của máy xúc Komatsu PC200-8 không hề hạt dẻ.
Với một chiếc máy mới, người mua có thể bỏ ra số tiền khoảng 3 tỷ đồng mới có thể sở hữu nó.
Nhưng nếu mua máy cũ, loại máy cũ nhập khẩu sẽ giá dao động khoảng 1,7 tỷ - 1,8 tỷ.
Còn máy dân dùng thì giá mềm hơn, tầm khoảng 900 triệu.
Tóm lại, PC200-8 là sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn, yêu cầu công việc của khách hàng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công việc xây dựng cơ bản.
Thông số máy xúc Komatsu PC200-8
Engine
Number of Cylinders: 6
Engine Make: 2238
Engine Model: SAA6D107E-1
Net Power: 148 hp
Gross Power: 155 hp
Power Measured @: 2000 rpm
Displacement: 408 cu in
Aspiration: Turbocharged and aftercooled
Operating weight
Operating Weight 44114.5 lb (20010 kg)
Fuel Tank Capacity 105.7 gal (400 L)
Cooling System Capacity 5.4 gal (20.4 L)
Hydrauilc System Capacity 35.7 gal (135 L)
Engine Oil Capacity 6.1 gal (23.1 L)
Swing Drive Hydraulic Fluid Capacity 1.7 gal (6.6 L)
Operating Voltage 24 V
Alternator Supplied Amperage 50 amps
Hydraulic System Relief Pressure 5400 psi (37231.7 kPa)
Hydraulic Pump Flow Capacity 116 gal/min (439.1 L/min)
Buckets
Nominal Bucket Capacity 1.3 yd3 (1 m3)
Minimum Bucket Capacity 0.65 yd3 (0.5 m3)
Maximum Bucket Capacity 1.6 yd3 (1.2 m3)
Undercarriage
Number of Shoes per Side 45
Shoe Size 31.5 in (800 mm)
Number of Carrier Rollers per Side 2
Number of Track Rollers per Side 7
Max Travel Speed 3.4 mph (5.5 km/h)
Drawbar Pull 40120 lb (178 kN)
Track Gauge 7.2 ft in (2200 mm)
2, Thông số kỹ thuật Komatsu PC200-7
Operational
Operating Weight 44650.2 lb (20253 kg)
Undercarriage
Shoe Size 23.6 in (600 mm)
Engine:
Model: Komatsu SAA6D102E-2
Type: water-cooled, 4-cycle, direct injection, diesel
Aspiration: turbocharged and air-air aftercooling
Gross power - SAE J1995: 111.9 kW (150 HP) at 1950 rpm
Flywheel power - SAE J1995: 106.6 kW (143 PS) at 1950 rpm
Number of cylinders: 6
Bore: 102 mm (4.02 in)
Stroke: 120 mm (4.72 in)
Displacement: 5.88 ltr (359 in3)
Governor: all-speed control, mechanical Meets 2001 EPA emission regulations, EPA Tier 2 emission ready.
Electrical system:
Starting motor: 1 x 24 V / 4.5 kW
Alternator: 50 A, 24 V
3, Thông số kỹ thuật Komatsu PC200-6
Dimensions
Width (Outside of Tracks) 9.2 ft in (2800 mm)
Length (Track on Ground) 10.7 ft in (3270 mm)
Ground Clearance 1.4 ft in (440 mm)
Height (Top of Cab) 9.5 ft in (2905 mm)
Tail Swing Radius 9 ft in (2750 mm)
Counterweight Clearance 3.6 ft in (1085 mm)
Track Gauge 7.2 ft in (2200 mm)
Shoe Size 23.6 in (600 mm)
Engine
Make Komatsu
Model S6D102E
Gross Power 132.8 hp (99 kw)
Power Measured 2200 rpm
Displacement 358.8 cu in (5.9 L)
Number of Cylinders 6
Operational
Operating Weight 42284.7 lb (19180 kg)
Fuel Tank Capacity 89.8 gal (340 L)
Hydrauilc System Capacity 43.9 gal (166 L)
Hydraulic System Relief Pressure 5050 psi (34818.5 kPa)
Hydraulic Pump Flow Capacity 108.8 gal/min (412 L/min)
Swing Mechanism
Swing Speed 12.4 rpm
Buckets
Nominal Bucket Capacity 1 yd3 (0.8 m3)
Minimum Bucket Capacity 0.65 yd3 (0.5 m3)
Maximum Bucket Capacity 1.5 yd3 (1.2 m3)
Undercarriage
Shoe Size 23.6 in (600 mm)
Ground Pressure 6.4 psi (44.1 kPa)
Max Travel Speed 3.4 mph (5.5 km/h)
Track Gauge 7.2 ft in (2200 mm)
Tín Phú Lợi - Công ty 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực máy xây dựng và các máy công trình, cung cấp phụ tùng chuẩn hãng chất lượng và dịch vụ kiểm tra bắt bệnh, sửa chữa các loại máy công trình trên toàn quốc uy tín, bảo hành dịch vụ lâu dài lên đến 12 tháng sau khi hoàn thành dịch vụ.
Liên hệ 0913.862.848 hoặc 0942.563.423 (zalo, viber) để được tư vấn chính xác nhất (tư vấn nhiệt tình, chuyên tâm)
>> Xem thêm:
- Phụ tùng động cơ Komatsu
- Thông số kỹ thuật các đời máy xúc Komatsu
- Bơm thủy lực - thông số kỹ thuật các loại bơm thủy lực máy công trình